Có 1 kết quả:
法律制裁 fǎ lǜ zhì cái ㄈㄚˇ ㄓˋ ㄘㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) legal sanction
(2) prescribed punishment
(3) punishable by law
(2) prescribed punishment
(3) punishable by law
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0